|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
translational
translational | [træns'lei∫ənl] | | tính từ | | | (toán học); (kỹ thuật) tịnh tiến | | | translational movement | | chuyển động tịnh tiến |
/træns'leiʃənl/
tính từ (toán học); (kỹ thuật) tịnh tiến translational movement chuyển động tịnh tiến
|
|
|
|