transitive
transitive | ['trænzətiv] | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) (nói về động từ) có bổ ngữ trực tiếp nói rõ ra hoặc hiểu ngầm; ngoại động | | | transitive verb | | ngoại động từ | | danh từ | | | (ngôn ngữ học) ngoại động từ |
bắc cầu, truyền ứng multiply t. [bắc cầu, truyền ứng] bội
/'trænsitiv/
tính từ (ngôn ngữ học) transitive verb ngoại động từ (ngôn ngữ học) ngoại động từ
|
|