transition
 | [transition] |  | danh từ giống cái | |  | sự chuyển tiếp, sự quá độ | |  | époque de transittion | | thời kỳ quá độ | |  | Phrase de transition | | câu chuyển tiếp | |  | Transition de conversion | | sự chuyển tiếp đối lưu | |  | Transition d'ébullition | | sự chuyển tiếp sôi | |  | Transition forcée | | sự chuyển tiếp cưỡng bức | |  | Transition quantique | | sự chuyển tiếp lượng tử |
|
|