|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transiter
![](img/dict/02C013DD.png) | [transiter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vận chuyển quá cảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transiter des marchandises | | vận chuyển hàng hoá quá cảnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quá cảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchandises qui transitent par notre pays | | hàng hoá quá cảnh qua nước ta |
|
|
|
|