(thiên văn học) sự vận động của một vật thể trong vũ trụ; sự đi qua
the transit of Venus
sao Kim đi ngang qua mặt trời
ngoại động từ
(thiên văn học) đi qua; qua kinh tuyến
Venus transits the sun's disc
sao Kim đi qua mặt trời
đi qua
nội động từ
quá cảnh
(thiên văn) sự qua kinh tuyến
/trænsit/
danh từ sự đi qua, sự vượt qua (thương nghiệp) sự quá cảnh goods in transit hàng hoá quá cảnh đường the overland transit đường bộ in transit dọc đường lost in transit thất lạc dọc đường sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên thể); sự ngang qua mặt trời (của một hành tinh) the transit of Venus sự ngang qua mặt trời của sao Kim
ngoại động từ (thiên văn học) đi qua, qua Venus transits the sun's disc sao Kim đi qua mặt trời