|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transient
transient | ['trænziənt] | | tính từ | | | ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn; tạm thời | | | transient success | | thắng lợi nhất thời | | | thoáng qua, qua nhanh, vội vàng | | | transient sorrow | | nỗi buồn thoáng qua | | | a transient gleam of hope | | một tia hy vọng thoáng qua | | | to cast a transient look at | | đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua | | | ở thời gian ngắn | | | transient guest | | khách ở lại thời gian ngắn | | | transient lodger | | người trọ ngắn ngày | | | (âm nhạc) (thuộc) nốt đệm | | danh từ | | | người lưu lại ngắn ngày, khách trọ ngắn ngày; người làm việc tại một nơi chỉ trong một thời gian ngắn rồi chuyển đi nơi khác | | | a transient population | | cư dân ngắn ngày |
nhất thời
/'trænziənt/
tính từ ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn transient success thắng lợi nhất thời tạm thời thoáng qua, nhanh, vội vàng transient sorrow nỗi buồn thoáng qua a transient gleam of hope một tia hy vọng thoáng qua to cast a transient look at đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua ở thời gian ngắn transient guest khách ở lại thời gian ngắn transient lodger người trọ ngắn ngày (âm nhạc) (thuộc) nốt đệm
danh từ khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transient"
|
|