Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transfuse




transfuse
[træns'fju:z]
ngoại động từ
rót sang, đổ sang, chuyển sang
(y học) truyền (máu)
truyền, truyền thụ (nhiệt tình..)
to transfuse one's enthusiasm
truyền nhiệt tình


/træns'fju:z/

ngoại động từ
rót sang, đổ sang, chuyển sang
(y học) truyền (máu)
truyền, truyền thụ
to transfuse one's enthusiasm truyền nhiệt tình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transfuse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.