|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transformer
![](img/dict/02C013DD.png) | [transformer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biến đổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transformer une maison | | biến đổi ngôi nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'éducation l'a transformé en un autre homme | | sự giáo dục đã biến đổi anh ta thành một người khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transformer une fonction | | (toán học) biến đổi một hàm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chế biến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transformer une matière première | | chế biến một nguyên liệu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Maintenir, rester |
|
|
|
|