Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transfixion




transfixion
[træns'fik∫n]
danh từ
sự đâm, sự chọc thủng
(y học) thủ thuật cắt cụt xuyên


/træns'fikʃn/

danh từ
sự đâm, sự giùi, sự xuyên
(y học) thủ thuật cắt cụt xuyên

Related search result for "transfixion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.