|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transferable
transferable | [træns'fə:rəbl] | | tính từ | | | có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang sang được | | | nhượng được, có thể nhường được | | | có thể in lại, có thể đồ lại, có thể hoạ lại | | | not transferable | | | chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu) | | | this ticket is not transferable | | vé này không thể chuyển nhượng | | | transferable vote | | | lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được đa số tuyệt đối trong cuộc bỏ phiếu đầu tiên) |
/træns'fə:rəbl/
tính từ có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang sang được nhượng được, có thể nhường được có thể in lại, có thể đồ lại, có thể hoạ lại !not transferable chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu) !transferable vote lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được đa số tuyện đối trong cuộc bỏ phiếu đầu tiên)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transferable"
|
|