|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transept
transept | ['trænsept] | | danh từ | | | (kiến trúc) gian ngang, cung thờ ngang, cung thờ bên (của nhà thờ) | | | the north transept of the cathedral | | cánh ngang đằng bắc của nhà thờ |
/'trænsept/
danh từ (kiến trúc) cánh ngang (trong nhà thờ)
|
|
|
|