|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transcontinental
transcontinental | [,trænzkɔnti'nentl] | | tính từ | | | xuyên lục địa, vượt đại châu | | | a transcontinental railway | | đường xe lửa xuyên lục địa |
/'trænz,kɔnti'nentl/
tính từ xuyên lục địa, vượt đại châu a transcontinental railway đường xe lửa xuyên lục địa
|
|
|
|