Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transcendent




transcendent
[træn'sendənt]
tính từ (như) transcendental
vô cùng lớn, tối cao, siêu việt, hơn hẳn
transcendent genius
thiên tài siêu việt
(triết học) siêu nghiệm, nằm ngoài giới hạn của thế giới vật chất
danh từ
cái siêu việt; tồn tại siêu việt
(triết học) cái siêu nghiệm


/træn'sendənt/

tính từ ((cũng) transcendental)
siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn
transcendent genius thiên tài siêu việt
(triết học) siêu nghiệm

Related search result for "transcendent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.