tranquillize
tranquillize | ['træηkwilaiz] | | Cách viết khác: | | tranquilize | | ['træηkwilaiz] | | | tranquillise | | ['træηkwilaiz] | | ngoại động từ | | | làm dịu, làm mê (bằng cách dùng thuốc..) | | | the tranquillizing effect of gentle music | | hiệu quả làm dịu của tiếng nhạc êm dịu | | | làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh | | | làm cho yên tâm, làm cho vững dạ, trấn an |
/'træɳkwilaiz/
ngoại động từ làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh làm cho yên tâm, làm cho vững dạ
|
|