|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tranquillization
tranquillization | [,træηkwilai'zei∫n] | | danh từ | | | sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh | | | sự làm cho yên tâm, sự làm cho vững dạ |
/,træɳkwilai'zeiʃn/
danh từ sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh sự làm cho yên tâm, sự làm cho vững dạ
|
|
|
|