tranché
 | [tranché] |  | tÃnh từ | |  | rõ nét, rõ rệt | |  | Couleurs tranchées | | mà u sắc rõ nét | |  | Ligne de démarcation tranchée | | ranh giá»›i rõ rệt | |  | quả quyết, dứt khoát | |  | Affirmation tranchée | | Ä‘iá»u khẳng định dứt khoát | |  | (cắt thà nh từng) lát | |  | Pain tranché | | bánh mì lát |  | phản nghÄ©a Confus, indistinct. |
|
|