Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tramway





tramway
['træmwei]
danh từ
đường xe điện; đường tàu điện


/'træmwei/

danh từ
đường xe điện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tramway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.