đường đi cong của cái gì được bắn, đập, ném vào không trung, chẳng hạn như tên lửa; đường đạn
a bullet's trajectory
đường đi của một đầu đạn
quỹ đạo t. of stress quỹ đạo của ứng suất indecomposable t. (tô pô) quỹ đạo không phân tách được isogonal t. quỹ đạo đẳng giác orthogonal t. (hình học) quỹ đạo trực giao
/trædʤikəri/
danh từ đường đạn; quỹ đạo
Related search result for "trajectory"
Words pronounced/spelled similarly to "trajectory": tractortrajectory
Words contain "trajectory" in its definition in Vietnamese - English dictionary: quĩ đạođạn đạođường đạn