|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trait
![](img/dict/02C013DD.png) | [trait] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) kéo thành sợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Or trait | | vàng kéo thành sợi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) vắt sữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une vache mal traite | | con bò cái vắt sữa dối | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bêtes de trait | | con vật kéo xe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dây kéo, dây dắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les traits de la voiture | | dây kéo xe ngựa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vũ khí (phóng), tên (bắn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer un trait | | bắn một phát tên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trait de feu | | tia lửa sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trait de lumière | | tia sáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hơi, hớp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boire d'un trait | | uống một hơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boire à longs traits | | uống một hơi dài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nét (vạch, kẻ, vẽ...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trait de plume | | nét bút sắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dessiner au trait | | vẽ bằng nét (không đánh bóng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a les traits de son père | | nó có nét giống cha nó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nét đặc sắc, nét sắc sảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les traits de sa nature | | những nét đặc sắc của bản chất anh ấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style plein de traits sublimes | | lời văn đầy những nét sắc sảo tuyệt vời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nét phóng | | ![](img/dict/809C2811.png) | trait blanc de tissu imprimé | | ![](img/dict/633CF640.png) | sọc trắng trên vải màu | | ![](img/dict/809C2811.png) | à grands traits | | ![](img/dict/633CF640.png) | bằng những nét lớn, đại cương | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir trait à | | ![](img/dict/633CF640.png) | có quan hệ với | | ![](img/dict/809C2811.png) | d'un trait de plume | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ một nét bút, viết nhanh | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire des traits à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | không chung thuỷ với ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | filer comme un train / partir comme un trait | | ![](img/dict/633CF640.png) | chạy vụt đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | pendant le train | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong lúc đang khai thác (mỏ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | trait de scie | | ![](img/dict/633CF640.png) | đường (vạch để) cưa | | ![](img/dict/809C2811.png) | trait d'esprit | | ![](img/dict/633CF640.png) | lời dí dỏm, lời hóm hỉnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | trait d'union | | ![](img/dict/633CF640.png) | gạch nối | | ![](img/dict/809C2811.png) | trait pour trait | | ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức đúng, giống hệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm très |
|
|
|
|