trait
trait | [trei ;(Mỹ) treit] | | danh từ | | | nét tiêu biểu; đặc điểm | | | a trait of irony | | một nét giễu cợt châm biếm | | | one of his less attractive traits is criticizing his wife in public | | một trong nét kém hấp dẫn của anh ta là phê bình vợ trước mọi người |
/trei, (Mỹ) treit/
danh từ nét, điểm a trait of irony một nét giễu cợt châm biếm the chief traits in someone's charater những nét chính trong tình hình của ai
|
|