trainer
trainer | [treinə] | | danh từ | | | người dạy (súc vật) | | | (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên | | | máy bay dùng để đào tạo phi công, thiết bị hoạt động như máy bay dùng để đào tạo phi công | | | ((thường) số nhiều) giày thể thao (như) training shoe |
/treinə/
danh từ người dạy (súc vật) (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên
|
|