![](img/dict/02C013DD.png) | [train] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoàn xe, đoàn thuyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train de camions |
| đoàn xe tải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train de barges |
| đoàn sà lan |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xe lửa, tàu hoả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyager en train express |
| đi bằng xe lửa tốc hành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Conducteur de train |
| người lái tàu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Billet de train |
| vé tàu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre du train |
| xuống tàu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer son train |
| nhỡ tàu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train de luxe |
| tàu thượng hạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train en détresse |
| tàu mắc nạn, tàu lâm nạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train électrique |
| tàu điện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train désheuré |
| tàu chậm trễ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train aérien |
| tàu hoả đệm không khí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train automoteur |
| tàu hoả chạy máy điện, ô-tô ray |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train rapide /train de petite vitesse |
| tàu nhanh/tàu chậm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train à grands parcours |
| tàu đường dài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train à grande vitesse |
| tàu cao tốc, tàu siêu tốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train mixte |
| tàu hàng chở khách, tàu khách chở hàng, tàu hỗn hợp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train omnibus |
| tàu chợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train de service |
| tàu công vụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train supplémentaire |
| tàu bổ sung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train de trois unités articulées |
| tàu ba đơn vị toa xe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train journalier |
| tàu hàng ngày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train conforme à l'horaire |
| tàu chạy theo bảng giờ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ khí, cơ học) bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train d'engrenages |
| bộ bánh răng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train de roues |
| bộ bánh xe |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ khí, cơ học) cầu, càng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train avant |
| cầu trước (ô tô) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train d'atterrissage /train d'atterrissage à monoroue |
| càng hạ cánh (máy bay) /càng hạ cánh một bánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train d'atterrissage tricycle /train d'atterrissage quadricycle |
| càng hạ cánh ba bánh/càng hạ cánh bốn bánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train d'atterrissage escamotable |
| càng hạ cánh gấp được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train d'amerrissage |
| càng hạ thuỷ (thuỷ phi cơ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train rétractible /train rentrant |
| càng co vào được (máy bay) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần thân (của động vật) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train de devant |
| phần thân trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Train de derrière |
| phần thân sau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách đi, nước bước, nước chạy (của ngựa...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller petit train |
| đi thong thả (ngựa...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tốc độ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cyclistes qui vont grand train |
| những người đua xe đạp phóng nhanh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự tiến triển, chiều hướng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) ngành xe vận tải, quân xa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) đít |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un coup de pied dans le train |
| một cái đá vào đít |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) đoàn tuỳ tùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est partie avec son train |
| bà ta ra đi với đoàn tuỳ tùng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) sự huyên náo, sự ồn ào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La salle s'emplissait de train |
| phòng đầy huyên náo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à fond de train |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức nhanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller bon train |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi rất nhanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller son petit train |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thong thả không vội vàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller son train |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cứ thế mà tiến lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comme une vache qui regarde passer les trains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn đờ đẫn ngơ ngác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en train de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans le train |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) theo thời thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en train |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vui vẻ hồ hởi, đang thực hiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le train onze |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hai chân đi bộ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mener bon train |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thúc đẩy làm nhanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mener grand train |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống xa hoa |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm rùm beng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en train |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt đầu thực hiện, khởi công |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho vui vẻ, làm cho hồ hởi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mise en train |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem mise |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se manier le train |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) vội vàng, hấp tấp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | train de bois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bè gỗ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | train de côtes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | miếng thịt lưng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | train de maison |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) gia nhân, người ăn người ở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | train de sénateur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dáng bệ vệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | train de vie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cách sống, cách sinh hoạt |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm trin |