Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
traditionalist




traditionalist
[trə'di∫ənəlist]
danh từ
người theo chủ nghĩa truyền thống, người ủng hộ chủ nghĩa truyền thống
người nệ cổ


/trə'diʃnəlist/

danh từ
người theo chủ nghĩa truyền thống
người nệ cổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "traditionalist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.