|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
traditionalism
traditionalism | [trə'di∫ənəlizəm] | | danh từ | | | sự tôn trọng truyền thống; chủ nghĩa truyền thống | | | In England, turkey is traditionally eaten on Christmas Day | | Ăn gà tây vào ngày Nô-en là truyền thống ở Anh |
/trə'diʃnəlizm/
danh từ chủ nghĩa truyền thống sự tôn trọng truyền thống
|
|
|
|