|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tractor-operator
tractor-operator | ['træktə'ɔpəreitə] | | Cách viết khác: | | tractor-driver | | ['træktə'draivə] | | | như tractor-driver |
/'træktə,draivə/ (tractor-operator) /'træktə,ɔpəreitə/ operator) /'træktə,ɔpəreitə/
danh từ người lái máy kéo
|
|
|
|