|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traction
![](img/dict/02C013DD.png) | [traction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kéo, sức kéo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) động tác kéo co | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) đoạn máy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ô-tô dẫn động bánh trước | | ![](img/dict/809C2811.png) | traction avant | | ![](img/dict/633CF640.png) | bộ dẫn động bánh trước (ô-tô) | | ![](img/dict/633CF640.png) | ô-tô dẫn động bánh trước | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Compression, poussée |
|
|
|
|