trackless
trackless | ['træklis] | | tính từ | | | không có dấu vết, không để lại dấu vết | | | không có đường đi | | | trackless forests | | những khu rừng không có đường đi qua |
/'træklis/
tính từ không có dấu vết, không để lại dấu vết không có đường đi trackless forests những khu rừng không có đường đi qua
|
|