Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trackless




trackless
['træklis]
tính từ
không có dấu vết, không để lại dấu vết
không có đường đi
trackless forests
những khu rừng không có đường đi qua


/'træklis/

tính từ
không có dấu vết, không để lại dấu vết
không có đường đi
trackless forests những khu rừng không có đường đi qua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trackless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.