Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
track-and-field


/'trækənd'fi:ld/ (track-and-field_athletics) /'trækənd'fi:ldæθ'letiks/
and-field_athletics) /'trækənd'fi:ldæθ'letiks/

danh từ
các môn điền kinh (chạy, nhảy...) (cả ở đường chạy lẫn sân bãi)

Related search result for "track-and-field"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.