|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traceur
| [traceur] | | tính từ | | | vạch đường | | | Balle traceuse | | đạn vạch đường, đạn lửa | | | đánh dấu | | | Isotope traceur | | chất đồng vị đánh dấu | | danh từ giống đực | | | (kĩ thuật) thợ vạch đường cắt gọt (trên gỗ, trên đá kim loại) | | | (xây dựng) thợ vạch vị trí xây dựng | | | thiết bị vẽ, thiết bị vạch dấu | | | Traceur automatique | | thiết bị vẽ tự động | | | chất chỉ thị | | | Traceur isotopique | | chỉ thị đồng vị | | | Traceur radio-actif | | chất chỉ thị phóng xạ |
|
|
|
|