Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tracery




tracery
['treisəri]
danh từ
(kiến trúc) hoạ tiết hình mảng (mẫu trang trí trên đá ở cửa sổ nhà thờ..)
kiểu trang trí hình mảng


/'treisəri/

danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí mạng gân
mạng gân (đăng ten, lá cây, cánh sâu bọ...)

Related search result for "tracery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.