Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toxic





toxic
['tɔksik]
tính từ
độc
toxic product
chất độc
toxic drugs
thuốc độc
the toxic effects of alcohol
độc hại của rượu


/'tɔksik/

tính từ
độc
toxic product chất độc
toxic chemicals thiếu máu do chất độc
toxic symptoms những triệu chứng ngộ độc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toxic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.