towel
towel
You can dry things with a towel. | ['tauəl] |
| danh từ |
| | khăn lau; khăn tắm |
| | to throw in the towel |
| | (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua |
| | (thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bại |
| | lead towel |
| | (từ lóng) đạn |
| | oaken towel |
| | (từ lóng) gậy tày, dùi cui |
| ngoại động từ |
| | lau, lau khô bằng khăn, chà xát bằng khăn |
| | (từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận |
/'tauəl/
danh từ
khăn lau; khăn tắm !to throw in the towel
(thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua !lead towel
(từ lóng) đạn !oaken towel
(từ lóng) gậy tày, dùi cui
động từ
lau bằng khăn, chà xát bằng khăn
(từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận