Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
towel





towel
towel

towel

You can dry things with a towel.

['tauəl]
danh từ
khăn lau; khăn tắm
to throw in the towel
(thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
(thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bại
lead towel
(từ lóng) đạn
oaken towel
(từ lóng) gậy tày, dùi cui
ngoại động từ
lau, lau khô bằng khăn, chà xát bằng khăn
(từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận


/'tauəl/

danh từ
khăn lau; khăn tắm !to throw in the towel
(thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua !lead towel
(từ lóng) đạn !oaken towel
(từ lóng) gậy tày, dùi cui

động từ
lau bằng khăn, chà xát bằng khăn
(từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận

Related search result for "towel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.