Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
towardness




danh từ
tính hay nhường nhịn; tính dễ dãi
năng lực; khả năng; năng khiếu



towardness
['to(u)ədnis]
danh từ
tính hay nhường nhịn; tính dễ dãi
năng lực; khả năng; năng khiếu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.