tousle
tousle | ['tauzl] | | ngoại động từ | | | làm bù, làm rối (tóc) | | | a girl with tousled hair | | cô gái có mái tóc bù xù | | | làm nhàu (quần áo) | | | giằng co, lôi kéo (với người nào) |
/'tauzl/
ngoại động từ làm bù, làm rối (tóc) làm nhàu (quần áo) giằng co, co kéo (với người nào)
|
|