Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourmenter


[tourmenter]
ngoại động từ
làm cho đau đớn, làm cho đau khổ
La maladie le tourmente
bệnh tật làm cho nó đau đớn
day dứt, làm bứt rứt, làm băn khoăn
L'ambition tourmente l'homme
tham vọng làm bứt rứt lòng người
lay động, lúc lắc, làm cho nghiêng ngửa
La tempête tourmente le navire
cơn bão làm cho con tàu nghiêng ngửa
xuyên tạc
Tourmenter un texte
xuyên tạc một văn bản
(từ cũ, nghĩa cũ) tra tấn
Tourmenter les prisonniers
tra tấn tù nhân
nội động từ
(hàng hải) nổi bão
Le vent tourmente
gió nổi bão



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.