Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toupiller


[toupiller]
ngoại động từ
(kĩ thuật) xoi ghép (gỗ)
Toupiller de bois
xoi ghép gỗ
nội động từ
(thân mật) (từ cũ, nghĩa cũ) quay như chong chóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.