Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
touche


[touche]
danh từ giống cái
(hội hoạ) nét bút
Une touche légère
một nét bút nhẹ nhàng
(văn học) nét điểm xuyết; văn tứ
Les grandes touches de l'écrivain
những văn tứ hùng vĩ của nhà văn
sự thử vàng
Pierre de touche
đá thử vàng
(thân mật) phong cách, phong thái, dáng điệu
Avoir une drôle de touche
có một dáng điệu buồn cười
(thể dục thể thao) sự chạm (vào đối thủ khi đánh kiếm)
(thể dục thể thao) đường biên, sự ném biên
Sortie du ballon en touche
quả bóng ra ngoài đường biên
sự đớp mồi, sự cắn câu (của cá)
Pas la moindre touche aujourd'hui
cả ngày hôm nay chẳng có con nào cắn câu
que thúc bò
(âm nhạc) phím (đàn)
phím (máy đánh chữ, máy vi tính)...
Touche d'une machine à écrire
phím máy đánh chữ
Combinaison de touches
tổ hợp phím
Appuyer sur la touche
ấn phím
avoir une touche
(thân mật) lọt vào mắt ai
la sainte touche
(thông tục) kỳ lương
touche personnalisée
(tin học) phím nóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.