Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
totemist




totemist
['toutəmist]
danh từ
người tín ngưỡng tôtem


/'toutəmist/

danh từ
người tín ngưỡng tôtem

Related search result for "totemist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.