Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
totality




totality
[tou'tæləti]
danh từ
toàn bộ
tổng số; số tổng cộng, khối lượng tổng cộng
(thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần



tổng

/tou'tæliti/

danh từ
toàn bộ, tổng số
(thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.