Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
totaliser


[totaliser]
ngoại động từ
tổng cộng
Totaliser les dépenses
tổng cộng những món chi
tổng cộng là
La population de cette ville totalise à peu près deux millions
số dân thành phố này tổng cộng là gần hai triệu
dồn cả lại
Totaliser tous les moyens
dồn tất cả mọi phương tiện lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.