|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torturer
![](img/dict/02C013DD.png) | [torturer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tra tấn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Torturer un accusé | | tra tấn một người bị cáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Torturer des rebelles | | tra tấn những kẻ nổi loạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Torturer qqn par l'eau | | tra tấn ai bằng nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho đau, hành hạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Torturer les animaux | | hành hạ loài vật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nhăn nhó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La douleur a torturé ses traits | | đau đớn làm cho nét mặt anh ta nhăn nhó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) giằn vặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La jalousie la torturait | | tính ghen tuông giằn vặt chị ta | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xuyên tạc đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Torturer un texte | | xuyên tạc một văn bản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Torturer son style | | gò lời văn |
|
|
|
|