torture
torture | ['tɔ:t∫ə] | | danh từ | | | sự tra tấn, sự tra khảo | | | to put someone to the torture | | tra tấn ai | | | instruments of torture | | dụng cụ tra tấn | | | cách tra tấn | | | the tortures of ancient times | | các cách tra tấn thuở xưa | | | sự đau đớn ghê gớm (về thể xác, tinh thần) | | | this tooth of mine is sheer torture! | | chiếc răng này của tôi thật là một sự tra tấn | | ngoại động từ | | | hành hạ, tra tấn, gây đau đớn cho (ai) | | | (nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn, làm khổ sở, gây đau đớn cho (ai, về thể xác, tinh thần) | | | that news tortured me | | tin ấy làm cho tôi khổ sở | | | làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, bóp méo, xuyên tạc |
/'tɔ:tʃə/
danh từ sự tra tấn, sự tra khảo to put someone to the torture tra tấn ai instruments of torture dụng cụ tra tấn cách tra tấn the tortures of ancient times các cách tra tấn thuở xưa (nghĩa bóng) nỗi giày vò, nỗi thống khổ
ngoại động từ tra tấn, tra khảo (nghĩa bóng) hành hạ, làm khổ sở that news tortured me tin ấy làm cho tôi khổ sở làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc
|
|