Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torsion


[torsion]
danh từ giống cái
sự xoắn, lực xoắn, độ xoắn
Coefficeint de torsion
(toán học) hệ số xoắn
Couple de torsion
(vật lý) ngẫu lực xoắn
sự xe (chỉ); sự vặn (thừng)
sự khoèo; sự méo
Torsion du pied
sự khoèo chân (khi vật nhau)
Torsion de la bouche
sự méo miệng lại khi nhăn mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.