Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torrent


[torrent]
danh từ giống đực
dòng thác
Torrent qui sort de la montagne
dòng thác từ trong núi chảy ra
(nghĩa bóng) dòng tràn trề; tràng
Torrents de larmes
nước mắt tràn trề
Torrents de lumière
ánh sáng tràn trề
Torrents d'injures
những tràng chửi rủa
à torrents
như trút nước
laisser passer le torrent
chờ cho nguội đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.