torrent
torrent | ['tɔrənt] | | danh từ | | | dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ; cơn mưa rất to | | | torrents of rain | | mưa như trút | | | sự phun ra mạnh mẽ; một tràng (chửi rủa, lăng mạ..) | | | a torrent of abuse | | một tràng chửi rủa |
/'tɔrənt/
danh từ dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ torrents of rain mưa như trút a torrent of abuse (nghĩa bóng) một tràng chửi rủa
|
|