torpidity
torpidity | [tɔ:'pidəti] | | Cách viết khác: | | torpidness | | ['tɔ:pidnis] | | danh từ | | | sự trì độn, sự mê mụ; tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng | | | trạng thái ngủ lịm (động vật qua đông) |
/tɔ:'piditi/ (torpidness) /'tɔ:pidnis/
danh từ tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng trạng thái ngủ lịm (động vật qua đông)
|
|