Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torpid




torpid
['tɔ:pid]
tính từ
thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ
trì độn, mê mụ; trơ lì
ngủ lịm (động vật qua đông)


/'tɔ:pid/

tính từ
trì độn, mê mụ; lười biếng, bơ thờ
ngủ lịm (động vật qua đông)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "torpid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.