Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torpedo-netting




torpedo-netting
[tɔ:'pi:dou'netiη]
Cách viết khác:
torpedo-net
[tɔ:'pi:dou'net]
như torpedo-net


/tɔ:'pi:dou,net/ (torpedo-netting) /tɔ:'pi:dou,netiɳ/
netting) /tɔ:'pi:dou,netiɳ/

danh từ
lưới thép chống ngư lôi

Related search result for "torpedo-netting"
  • Words contain "torpedo-netting" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phá ngầm ngư lôi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.