Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
topmost




topmost
['tɔpmoust]
tính từ
cao nhất
to reach the topmost height
lên tới cực điểm


/'tɔpmoust/

tính từ
cao nhất
to reach the topmost height lên tới cực điểm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "topmost"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.