Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tophi




tophi
['toufai]
danh từ số nhiều của tophus
như tophus


/'toufəs/

danh từ, số nhiều tophi
(y học) sạn urat

Related search result for "tophi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.